Top 10 Chỉ Số Tài Chính Nhà Đầu Tư Không Thể Bỏ Qua

Kế Toán Lê Ánh Tác giả Kế Toán Lê Ánh 03/01/2025 32 phút đọc

Top 10 chỉ số tài chính nhà đầu tư không thể bỏ qua là công cụ phân tích quan trọng giúp bạn đánh giá chính xác sức khỏe và tiềm năng của doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư. Hiểu rõ và sử dụng các chỉ số này không chỉ giúp bạn giảm thiểu rủi ro mà còn tối ưu hóa lợi nhuận. Tìm hiểu chi tiết ở bài chia sẻ sau của Kế toán Lê Ánh.

I. Chỉ Số Tài Chính Là Gì?

Chỉ số tài chính là các con số hoặc tỷ lệ được tính toán từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp, nhằm cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả hoạt động, tình hình tài chính và tiềm năng phát triển. Các chỉ số này được sử dụng rộng rãi trong phân tích tài chính để đánh giá sức khỏe doanh nghiệp một cách toàn diện.

Tầm quan trọng của các chỉ số tài chính trong đầu tư

- Hiểu rõ hơn về hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.

- So sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc lĩnh vực.

- Dự báo tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh lời trong tương lai.

Lợi ích của việc hiểu và áp dụng các chỉ số tài chính

- Giảm thiểu rủi ro: Hiểu rõ các chỉ số tài chính giúp bạn tránh đầu tư vào những doanh nghiệp có sức khỏe tài chính kém hoặc tiềm ẩn rủi ro cao.

- Tối ưu hóa lợi nhuận: Phân tích chỉ số tài chính giúp bạn nhận diện các cơ hội đầu tư có lợi nhuận cao và bền vững.

- Hỗ trợ ra quyết định chính xác: Khi nắm rõ ý nghĩa của từng chỉ số, bạn có thể đưa ra các quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu thực tế thay vì cảm tính.

top-10-chi-so-tai-chinh-ko-the-bo-qua

>>> Xem thêm: Review Sách Phân Tích Báo Cáo Tài Chính - Kế Toán Lê Ánh

II. Top 10 Chỉ Số Tài Chính Quan Trọng

Dưới đây là các chỉ số tài chính quan trọng cùng định nghĩa, công thức tính và ý nghĩa của chúng. Những chỉ số này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác tình hình tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp.

1. Chỉ số P/E

Chỉ số P/E (Price-to-Earnings Ratio) là một công cụ phân tích cơ bản quan trọng, giúp đánh giá mối tương quan giữa giá cổ phiếu trên thị trường và thu nhập (lợi nhuận) mà doanh nghiệp mang lại. Chỉ số này cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu đồng để nhận được một đồng lợi nhuận từ cổ phiếu.

Công thức tính chỉ số P/E

P/E = Giá thị trường của cổ phiếu / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS)

EPS = Lợi nhuận ròng sau thuế của công ty / Số lượng cổ phiếu lưu hành

Ý nghĩa:

- P/E cao cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao cho mỗi đồng lợi nhuận của doanh nghiệp, thường là dấu hiệu kỳ vọng tăng trưởng.

- P/E thấp có thể phản ánh doanh nghiệp đang bị định giá thấp hoặc không có tiềm năng tăng trưởng.

2. Chỉ số P/B

Chỉ số P/B (Price-to-Book Ratio) là một chỉ số tài chính dùng để so sánh giá trị thị trường của cổ phiếu với giá trị sổ sách (Book Value) của một doanh nghiệp. Chỉ số này được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá xem cổ phiếu của một công ty có đang được định giá cao hay thấp so với tài sản thực tế của nó

Công thức tính Chỉ số P/B:

P/B = Giá thị trường của cổ phiếu / Giá trị sổ sách của cổ phiếu

Trong đó:

- Giá thị trường của cổ phiếu: Là giá mà cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường chứng khoán.

- Giá trị sổ sách của cổ phiếu: Là giá trị thực của tài sản còn lại của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả.

Cách tính giá trị sổ sách = Tổng tài sản - Tổng nợ

- Tổng tài sản: Bao gồm tất cả tài sản hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp sở hữu, như bất động sản, máy móc, thiết bị, tiền mặt và các khoản đầu tư.

- Tổng nợ: Bao gồm các khoản nợ phải trả như nợ vay, các khoản phải trả ngắn hạn và dài hạn.

Ý nghĩa:

- P/B < 1: Cổ phiếu bị định giá thấp.

- P/B > 1: Nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn giá trị tài sản thực tế.

3. Chỉ số ROE

ROE- viết tắt của cụm từ Return on Equity hay còn gọi là “lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu,” là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp đánh giá mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng nguồn vốn của cổ đông để tạo ra lợi nhuận. ROE đo lường tỷ lệ lợi nhuận mà công ty kiếm được từ số vốn chủ sở hữu, giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong dài hạn.

Công thức tính ROE

ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) x 100%

Trong đó:

- Lợi nhuận sau thuế: Đây là phần lợi nhuận còn lại sau khi công ty đã trừ hết các chi phí, bao gồm chi phí sản xuất, lãi vay, thuế và các chi phí khác. Đây là con số thể hiện hiệu quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh.

- Vốn chủ sở hữu: Là tổng giá trị tài sản mà cổ đông đóng góp vào doanh nghiệp, bao gồm vốn góp ban đầu và lợi nhuận chưa phân phối. Vốn chủ sở hữu cho thấy quy mô vốn mà công ty đang sử dụng để sinh lời cho cổ đông.

Ý nghĩa:

- Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận.

- ROE cao cho thấy khả năng quản lý vốn tốt và tạo giá trị cho cổ đông.

4. Chỉ số ROA

Chỉ số ROA (Return on Assets) là tỷ suất lợi nhuận trên tài sản, giúp đo lường khả năng sinh lợi từ tài sản của doanh nghiệp. ROA được tính bằng cách lấy lợi nhuận ròng của doanh nghiệp chia cho tổng tài sản hiện có, biểu thị dưới dạng phần trăm. Chỉ số này giúp các nhà quản lý tài chính đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, cho biết với mỗi đồng tài sản, doanh nghiệp có thể thu về được bao nhiêu lợi nhuận.

Công thức tính ROA

ROA = Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản

Trong đó:

- Lợi nhuận ròng là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ hết các khoản chi phí, bao gồm chi phí thuế.

- Tổng tài sản là tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm tính toán, bao gồm cả tài sản cố định và tài sản lưu động.

Ý nghĩa:

- Đánh giá khả năng sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận.

- ROA càng cao, hiệu quả sử dụng tài sản càng tốt.

5. Chỉ số EPS

EPS là từ viết tắt tiếng anh của Earnings Per Share, nó có nghĩa là tỷ suất thu nhập trên cổ phần. Chỉ số EPS nói lên phần lợi nhuận thu được trên một cổ phiếu. EPS được xem là một phần lợi nhuận thu được trên mỗi khoản đầu tư ban đầu, do vậy mà nó được xem là chỉ số xác định khả năng sinh lợi của một công ty hay một dự án đầu tư.

Công thức tính EPS

EPS = (Thu nhập ròng – cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành

Trong đó:

- Thu nhập ròng hay lợi nhuận ròng là tổng thu nhập của một doanh nghiệp. Thu nhập ròng được tính bắt đầu từ thu nhập của doanh nghiệp có sự điều chỉnh thêm các khoản chi phí hoạt động, thuế, khấu hao, lãi suất cùng với nhiều loại chi phí khác nữa xoay quanh hoạt động kinh doanh.

Thu nhập ròng = doanh thu thuần + lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính + các khoản thu nhập bất thường khác – giá vốn bán hàng – chi phí (chi phí quản lý doanh nghiệp + phí bán hàng + các khoản phí bất thường) – thuế thu nhập doanh nghiệp.

- Cổ tức cổ phiếu ưu đãi chính là phần lợi nhuận thu được từ cổ phiếu ưu đãi. Thông thường nó được ấn định dựa vào một tỷ lệ cố định có trên mệnh giá.

Ý nghĩa: EPS cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt và giá trị dành cho cổ đông cao hơn.

6. Chỉ số Debt-to-Equity (D/E)

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cho biết mức độ rủi ro liên quan đến cách thức thiết lập và vận hành cấu trúc vốn của Công ty. Tỷ lệ chỉ ra số nợ mà một công ty đang sử dụng để điều hành hoạt động kinh doanh và đòn bẩy tài chính có sẵn. Nợ bao gồm các trách nhiệm và nghĩa vụ được thiết lập bởi một tổ chức, với mục đích trả hết nợ theo thời gian. Bao gồm nợ ngắn hạn, đáo hạn trong vòng một năm và nợ dài hạn với thời gian đáo hạn hơn một năm (chẳng hạn như các khoản vay hoặc thế chấp).

Công thức tính tỷ lệ D/E  

Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu =Tổng nợ/ Giá trị vốn chủ sở hữu

Tài sản = Nợ phải trả + Nguồn vốn chủ sở hữu

Ý nghĩa:

- D/E cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ để tài trợ hoạt động, rủi ro tài chính cao.

- D/E thấp phản ánh tình hình tài chính ổn định hơn.

7. Chỉ số thanh khoản hiện tại (Current Ratio)

Current ratio, hay còn được gọi là tỷ lệ thanh khoản hiện tại hoặc tỷ lệ thanh toán ngắn hạn, là một chỉ số tài chính phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động hiện có. Tỷ số này được tính bằng cách so sánh giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn.

Công thức tính tỷ lệ thanh khoản hiện tại

Tỷ lệ thanh khoản hiện tại  = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Ý nghĩa:

- Current Ratio > 1: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

- Current Ratio < 1: Nguy cơ thiếu khả năng thanh toán trong ngắn hạn.

8. Chỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio), còn được gọi là tỷ lệ thanh toán tức thời hay tỷ lệ thanh khoản nhanh, là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá khả năng của một doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao, ngoại trừ hàng tồn kho.

Công thức tính:

Tỷ lệ thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Trong đó:

- Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, và các tài sản ngắn hạn khác có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt.

- Hàng tồn kho là giá trị hàng hóa mà doanh nghiệp dự trữ để bán trong tương lai. Hàng tồn kho thường không được tính vào tài sản ngắn hạn trong tỷ lệ thanh toán nhanh vì nó có thể mất nhiều thời gian và khó khăn để chuyển đổi thành tiền mặt.

- Nợ ngắn hạn là các khoản nợ phải trả trong vòng một năm.

Ý nghĩa: Đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn ngay cả khi hàng tồn kho không thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.

9. Chỉ số Dividend Yield

Tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu, hay Dividend Yield, là chỉ số tài chính thể hiện phần lợi nhuận từ cổ tức mà nhà đầu tư nhận được so với giá trị hiện tại của cổ phiếu. Đây là một công cụ quan trọng để đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ phiếu đối với các nhà đầu tư quan tâm đến thu nhập từ cổ tức.

Công thức tính

Dividend Yield = (Cổ tức trên mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu hiện tại) x 100%

Trong đó:

- Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (Dividend Per Share): Là số tiền cổ tức mà công ty trả cho mỗi cổ phiếu mà cổ đông sở hữu.

- Giá cổ phiếu hiện tại (Current Stock Price): Là giá giao dịch của cổ phiếu trên thị trường ở thời điểm hiện tại.

Ý nghĩa:

- Đánh giá lợi tức từ cổ tức so với giá đầu tư.

- Dividend Yield cao cho thấy cổ tức hấp dẫn nhưng cần xem xét bền vững.

10. Chỉ số PEG (Price/Earnings-to-Growth)

PEG (Price/Earnings-to-Growth) là chỉ số tài chính dùng để đo lường mối quan hệ giữa hệ số giá trên thu nhập (P/E) và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận (EPS) của doanh nghiệp. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá liệu cổ phiếu đang được định giá hợp lý dựa trên tốc độ tăng trưởng dự kiến.

Công thức tính

PEG = (P/E) / Tốc độ tăng trưởng EPS dự kiến (%)

Trong đó:

- P/E: Tỷ lệ giá cổ phiếu trên lợi nhuận mỗi cổ phiếu.

- Tốc độ tăng trưởng EPS dự kiến: Tỷ lệ phần trăm tăng trưởng lợi nhuận mỗi cổ phiếu (EPS) trong một khoảng thời gian, thường là 1 năm.

Ý nghĩa:

- PEG < 1: Giá cổ phiếu hợp lý hoặc đang bị định giá thấp.

- PEG > 1: Giá cổ phiếu có thể đang bị định giá cao.

III. Cách Áp Dụng Các Chỉ Số Tài Chính Trong Đầu Tư

Để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn, việc hiểu và áp dụng các chỉ số tài chính là chưa đủ. Nhà đầu tư cần biết cách kết hợp chúng với nhau và phân tích trong bối cảnh phù hợp.

1. Kết hợp nhiều chỉ số để đánh giá toàn diện

- Kết hợp P/E và P/B để đánh giá định giá cổ phiếu.

- Sử dụng ROE và ROA để phân tích hiệu quả sử dụng vốn và tài sản.

- Dùng Current Ratio và Debt-to-Equity để xem xét khả năng thanh toán và rủi ro tài chính.

2. Phân tích theo ngành và loại hình doanh nghiệp

- So sánh các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá vị trí cạnh tranh.

- Đối với ngành công nghệ, tập trung vào tốc độ tăng trưởng EPS và chỉ số PEG.

- Đối với ngành sản xuất hoặc bất động sản, chú trọng các chỉ số Debt-to-Equity và Current Ratio.

3. Xem xét xu hướng lịch sử và bối cảnh kinh tế

- Phân tích xu hướng các chỉ số tài chính (P/E, ROE, EPS) trong ít nhất 3-5 năm để hiểu sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

- Đánh giá bối cảnh kinh tế vĩ mô, như lạm phát, lãi suất, và chính sách của chính phủ, để hiểu cách doanh nghiệp bị ảnh hưởng.

- Sử dụng các chỉ số tài chính trong giai đoạn suy thoái hoặc tăng trưởng để đánh giá khả năng chống chịu và phục hồi của doanh nghiệp.

Hiểu và áp dụng Top 10 chỉ số tài chính là bước quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Việc kết hợp các chỉ số này với phân tích ngành, xu hướng lịch sử và bối cảnh kinh tế sẽ mang lại cái nhìn toàn diện hơn về doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: Khóa Học Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Doanh Nghiệp

-------------------------------------------

Kế Toán Lê Ánh - Nơi đào tạo kế toán thực hành uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học nguyên lý kế toán, khóa học kế toán tổng hợp, khóa học kế toán thuế cho người mới bắt đầu, khóa học kế toán thuế chuyên sâu, khóa học phân tích tài chính doanh nghiệp, khóa học chứng chỉ kế toán trưởng, khóa học kế toán cho chủ doanh nghiệp... và hỗ trợ kết nối tuyển dụng cho hàng nghìn học viên.

Nếu như bạn muốn tham gia các khóa học kế toán online/offline của trung tâm Lê Ánh thì có thể liên hệ hotline tư vấn: 0904.84.8855/ Mrs Lê Ánh    

Ngoài các khóa học kế toán thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học hành chính nhân sự, khóa học xuất nhập khẩu TPHCM, Hà Nội, online chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: KẾ TOÁN LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN SỐ 1 VIỆT NAM
 

5.0
932 Đánh giá
Kế Toán Lê Ánh
Tác giả Kế Toán Lê Ánh ketoanleanh
Kế Toán Lê Ánh cung cấp hướng dẫn chi tiết, các phương pháp thực hành và giải đáp các thắc mắc thường gặp trong lĩnh vực kế toán
Bài viết trước Các Hàm Excel Trong Kế Toán Tiền Lương: Hướng Dẫn Cụ Thể

Các Hàm Excel Trong Kế Toán Tiền Lương: Hướng Dẫn Cụ Thể

Bài viết tiếp theo

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Khóa Học IFRS Online

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Khóa Học IFRS Online
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo