Các Bước Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Doanh Nghiệp

Kế Toán Lê Ánh Tác giả Kế Toán Lê Ánh 30/09/2025 31 phút đọc

Các Bước Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Doanh Nghiệp là quy trình quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá tính khả thi, hiệu quả và rủi ro trước khi đưa vốn vào thực hiện. Nếu thực hiện đúng, thẩm định dự án sẽ là “lá chắn” bảo vệ doanh nghiệp khỏi những quyết định sai lầm, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực tài chính. Qua bài viết dưới đây của Kế toán Lê Ánh, bạn sẽ nắm rõ từng bước thẩm định cần thiết để áp dụng hiệu quả trong thực tế quản trị và đầu tư.

I. Quy Trình Thiết Lập Dự Án Đầu Tư (Giai Đoạn Chuẩn Bị Trước Thẩm Định)

Trước khi tiến hành thẩm định, doanh nghiệp cần trải qua giai đoạn “thiết lập dự án đầu tư” để hình thành một khung cơ bản, đủ thông tin cho việc đánh giá tính khả thi. Đây là bước quan trọng nhằm tránh rủi ro khi ra quyết định đầu tư.

1. Xác định ý tưởng / đề xuất đầu tư

Ý tưởng đầu tư thường xuất phát từ nhu cầu mở rộng sản xuất, tận dụng cơ hội thị trường, đổi mới công nghệ, hoặc chính sách khuyến khích từ Nhà nước. Ý tưởng phải phù hợp với chiến lược dài hạn, năng lực tài chính và mục tiêu phát triển của doanh nghiệp.

Đề xuất đầu tư sơ bộ: Xác định loại dự án (sản xuất, thương mại, dịch vụ, xây dựng…), quy mô dự kiến, thời gian thực hiện, nguồn vốn ban đầu. Có thể sử dụng công cụ hỗ trợ như Brainstorming nội bộ, phân tích SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) để sàng lọc ý tưởng khả thi.

2. Nghiên cứu sơ bộ + khảo sát thị trường

- Khảo sát môi trường kinh doanh: Thu thập thông tin về ngành, nhu cầu thị trường, xu hướng tiêu dùng, chính sách vĩ mô.

- Phân tích thị trường sơ bộ:

  • Quy mô và tốc độ tăng trưởng thị trường.

  • Đối thủ cạnh tranh hiện hữu và tiềm ẩn.

  • Xu hướng giá cả, công nghệ, hành vi khách hàng.

- Khảo sát nguồn lực: Địa điểm, nhân lực, nguyên liệu, hạ tầng.

- Phân tích sơ bộ tài chính: Ước tính chi phí đầu tư, doanh thu tiềm năng, khả năng sinh lời.

- Xác định rủi ro ban đầu: Chính sách, môi trường, tài chính, kỹ thuật.

3. Lập báo cáo tiền khả thi (Pre-feasibility Study)

Mục tiêu: Làm rõ tính hợp lý của dự án trước khi lập báo cáo khả thi chi tiết. Đây là cơ sở để doanh nghiệp hoặc cơ quan quản lý xem xét có nên tiến hành nghiên cứu khả thi chi tiết hay dừng dự án.

Nội dung chính:

  • Giới thiệu dự án: mục tiêu, quy mô, sản phẩm/dịch vụ.

  • Phân tích thị trường sơ bộ.

  • Giải pháp kỹ thuật sơ bộ (công nghệ, địa điểm, phương án đầu tư).

  • Phương án tài chính sơ bộ: tổng mức đầu tư, nguồn vốn, khả năng sinh lời (ước tính IRR, NPV, thời gian hoàn vốn).

  • Phân tích sơ bộ tác động kinh tế – xã hội và môi trường.

4. Phê duyệt đề cương / khung dự án

- Mục tiêu: Chính thức hóa phạm vi và nội dung nghiên cứu khả thi, đồng thời thống nhất nguồn lực triển khai.

- Quy trình phê duyệt:

  • Ban lãnh đạo/doanh nghiệp xem xét báo cáo tiền khả thi.

  • Thảo luận, góp ý, điều chỉnh phạm vi, mục tiêu dự án.

  • Ra quyết định phê duyệt đề cương nghiên cứu khả thi.

- Nội dung khung dự án:

  • Mục tiêu đầu tư cụ thể.

  • Quy mô, sản phẩm/dịch vụ chính.

  • Địa điểm, thời gian dự kiến.

  • Yêu cầu về vốn và nguồn lực.

  • Phạm vi nghiên cứu chi tiết sẽ thực hiện trong giai đoạn tiếp theo.

II. Quy Trình 7 Bước Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Chuyên Sâu

Bước 1: Chuẩn bị nền tảng (Thu thập hồ sơ & Phân tích vĩ mô)

Giai đoạn đầu của quy trình thẩm định là thu thập toàn bộ thông tin, tài liệu liên quan đến dự án. Chất lượng phân tích sau này phụ thuộc vào mức độ đầy đủ và chính xác của dữ liệu. Hồ sơ cần có:   

- Hồ sơ pháp lý: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, quyết định chủ trương đầu tư, các giấy phép liên quan (xây dựng, môi trường), hồ sơ đất đai.

- Hồ sơ kinh doanh & thị trường: Báo cáo nghiên cứu thị trường, kế hoạch kinh doanh, thông tin về sản phẩm, đối thủ cạnh tranh.   

- Hồ sơ kỹ thuật: Thuyết minh dự án, thiết kế cơ sở, danh mục và báo giá máy móc thiết bị.

- Hồ sơ tài chính: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán của chủ đầu tư trong 3 năm gần nhất (để đánh giá năng lực tài chính), phương án huy động vốn, và các dự phóng tài chính sơ bộ (nếu có).   

Sau khi có đủ hồ sơ, tiến hành phân tích tổng quan bằng công cụ PESTEL (đánh giá môi trường vĩ mô) và SWOT (đánh giá vị thế dự án/doanh nghiệp). Giai đoạn này giúp xác định giả định chính và rủi ro tiềm tàng trước khi phân tích tài chính chi tiết.

>>> Xem thêm: Hướng Dẫn Đánh Giá Hiệu Quả Dự Án Đầu Tư Dài Hạn

Bước 2: Xây dựng mô hình tài chính (Financial Model

Một sai lầm phổ biến trong thẩm định là bỏ qua bước xây dựng mô hình tài chính tích hợp, nhảy thẳng từ thu thập dữ liệu sang tính toán NPV, IRR. Thực tế, mô hình tài chính chính là “trái tim” của toàn bộ quá trình, nơi các giả định được liên kết logic để dự phóng bức tranh tài chính tương lai.

Một mô hình chuyên nghiệp không chỉ là bảng tính dòng tiền, mà là hệ thống bảng tính liên kết, thường trên Excel, gồm:

- Sheet Giả định (Assumptions): Tập trung toàn bộ biến số đầu vào (doanh thu, giá bán, chi phí, CAPEX, vốn lưu động, thuế suất, tỷ lệ chiết khấu), giúp minh bạch và dễ phân tích độ nhạy.

- Sheet P&L dự phóng: Doanh thu, chi phí, lãi vay, khấu hao, lợi nhuận trước và sau thuế theo từng năm.

- Sheet Balance Sheet dự phóng: Tài sản và nguồn vốn, luôn đảm bảo cân đối để duy trì tính logic.

- Sheet Cash Flow dự phóng: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính → dòng tiền tự do của dự án.

- Sheet DCF Analysis: Tính toán NPV, IRR từ dòng tiền tự do.

Nhờ cấu trúc chặt chẽ, các yếu tố tài chính luôn nhất quán. Ví dụ: chi phí khấu hao trên P&L liên kết trực tiếp với tài sản cố định trên Balance Sheet. Đây là nền tảng để phân tích tài chính chính xác và đáng tin cậy.

Bước 3: Ước tính dòng tiền tự do của dự án (FCFF

Dòng tiền tự do cho doanh nghiệp (Free Cash Flow to the Firm - FCFF) là thước đo dòng tiền mà dự án tạo ra cho tất cả các nhà cung cấp vốn (cả chủ nợ và chủ sở hữu) sau khi đã trang trải mọi chi phí hoạt động và đầu tư cần thiết. Đây là con số cốt lõi được sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền. Công thức tính FCFF chuẩn như sau:

FCFF = EBIT x (1-Thuế suất) + Khấu hao - C APEX - ΔNWC

Trong đó:

EBIT: Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (Earnings Before Interest and Taxes).

CAPEX: Chi phí đầu tư tài sản cố định (Capital Expenditures).

ΔNWC: Thay đổi vốn lưu động ròng (Change in Net Working Capital).

Bước 4: Chiết Khấu Dòng Tiền 

Sau khi đã xây dựng được dòng tiền tự do (FCFF) dự phóng cho từng năm, bước tiếp theo là quy đổi các dòng tiền tương lai này về giá trị hiện tại để đánh giá hiệu quả của dự án. Quá trình này gọi là chiết khấu dòng tiền.

1. Xác định tỷ lệ chiết khấu (Discount Rate)

Tỷ lệ chiết khấu không phải con số tùy ý hay chỉ là lãi suất ngân hàng, mà phản ánh chi phí cơ hội của vốn – tức mức sinh lợi tối thiểu dự án phải đạt để bù đắp rủi ro cho nhà đầu tư (hurdle rate). Với dòng tiền FCFF (cho cả chủ nợ và chủ sở hữu), tỷ lệ chiết khấu phù hợp nhất là Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC).

WACC phản ánh chi phí sử dụng vốn tổng hợp của doanh nghiệp từ hai nguồn chính: vốn vay (nợ) và vốn chủ sở hữu, được tính theo công thức:

WACC=E/V×Re​+D/V×Rd​×(1−Tc​)

Trong đó:

E: Giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu.

D: Giá trị thị trường của nợ.V=E+D: Tổng giá trị doanh nghiệp.

Re​: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (tỷ suất sinh lợi mà cổ đông yêu cầu).

Rd​: Chi phí sử dụng vốn vay (lãi suất vay).

Tc​: Thuế suất thuế TNDN.

Tính toán WACC cần xác định chi phí từng nguồn vốn, xét đến rủi ro dự án và cấu trúc vốn. Sử dụng sai tỷ lệ chiết khấu nguy hiểm như dự phóng sai dòng tiền. Dự án rủi ro cao cần WACC cao hơn, và ngược lại. WACC là thước đo so sánh với IRR: dự án chỉ khả thi khi IRR > WACC, đồng nghĩa với NPV > 0.

2. Phân tích sâu các chỉ số: NPV, IRR, và thời gian hoàn vốn

Dựa trên dòng tiền FCFF và tỷ lệ chiết khấu WACC, các chỉ số tài chính cốt lõi sẽ được tính toán để đưa ra kết luận về hiệu quả dự án.   

Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value - NPV): Là tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai trừ đi khoản đầu tư ban đầu. NPV đo lường giá trị tuyệt đối mà dự án tạo ra cho doanh nghiệp. Một dự án có NPV>0 là đáng để xem xét đầu tư.  

Tỷ suất sinh lợi nội bộ (Internal Rate of Return - IRR): Là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV=0. IRR thể hiện tỷ suất sinh lợi trung bình hàng năm của dự án. Dự án được chấp nhận nếu IRR lớn hơn chi phí vốn (WACC).

Thời gian hoàn vốn (Payback Period - PP): Là khoảng thời gian cần thiết để dòng tiền tích lũy của dự án bù đắp được khoản đầu tư ban đầu. Chỉ số này đo lường rủi ro thanh khoản của dự án.

Các Bước Thẩm Định Dự Án Đầu Tư Doanh Nghiệp-min

Bước 5: Lượng hóa rủi ro - Phân tích độ nhạy và kịch bản

Mọi dự phóng đều chứa rủi ro, nên NPV tính toán chỉ phản ánh “trường hợp cơ sở” và hiếm khi xảy ra đúng thực tế. Vì vậy, cần lượng hóa rủi ro để thấy mức biến động kết quả và nhận diện điểm yếu của dự án. Hai công cụ phổ biến:

- Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis): Xem NPV thay đổi thế nào khi một biến số (giá bán, sản lượng, chi phí, lãi suất) thay đổi trong biên độ ±5%, ±10%, trong khi các yếu tố khác giữ nguyên. Biến số nào làm NPV biến động mạnh nhất chính là nguồn rủi ro lớn nhất. Kết quả thường trình bày bằng biểu đồ Tornado.

- Phân tích kịch bản (Scenario Analysis): Khắc phục hạn chế của phân tích độ nhạy bằng cách xây dựng các kịch bản tương lai, trong đó nhiều giả định thay đổi đồng thời, phản ánh thực tế sát hơn.

Thông thường, nhà phân tích sẽ xây dựng ba kịch bản chính:   

- Kịch bản Cơ sở (Base Case): Dựa trên các giả định có khả năng xảy ra cao nhất.

- Kịch bản Lạc quan (Best Case): Dựa trên các giả định thuận lợi (doanh thu cao, chi phí thấp).

- Kịch bản Bi quan (Worst Case): Dựa trên các giả định bất lợi (doanh thu thấp, chi phí cao, trì hoãn dự án).

Việc tính toán NPV và IRR cho từng kịch bản sẽ cung cấp một khoảng giá trị hợp lý cho kết quả của dự án, giúp ban lãnh đạo hiểu rõ hơn về mức độ rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là rủi ro trong trường hợp xấu nhất.

Bước 6: Tổng hợp Báo cáo thẩm định và ra quyết định

Ở bước cuối cùng, toàn bộ phân tích được tổng hợp thành một báo cáo thẩm định hoàn chỉnh, súc tích để trình cấp có thẩm quyền. Báo cáo không chỉ là các con số, mà phải kể một câu chuyện logic từ bối cảnh dự án, phân tích chi tiết đến đề xuất rõ ràng. Cấu trúc chuẩn gồm:

- Executive Summary: Tóm tắt dự án, chỉ số tài chính (NPV, IRR), rủi ro chính và đề xuất cuối cùng.

- Giới thiệu dự án: Mục tiêu, quy mô, sự cần thiết.

- Phân tích thị trường & kỹ thuật: Tóm tắt các kết quả phi tài chính.

- Phân tích tài chính: Giả định chính, dòng tiền dự phóng, NPV, IRR, thời gian hoàn vốn.

- Phân tích rủi ro: Kết quả độ nhạy và kịch bản, rủi ro lớn và biện pháp giảm thiểu.

- Kết luận & đề xuất: Đưa ra quyết định: chấp thuận, yêu cầu điều chỉnh hoặc từ chối.

Quyết định cuối cùng phải dựa trên cả định lượng (NPV, IRR) và định tính (sự phù hợp chiến lược, rủi ro pháp lý, lợi thế cạnh tranh).

III. Sau Thẩm Định - Giám Sát và Đánh Giá Hiệu Quả Đầu Tư (Post-Investment Audit)

Để thực hiện việc "hậu kiểm" một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống theo dõi và báo cáo rõ ràng ngay từ khi dự án bắt đầu triển khai.   

Thiết lập các Chỉ số Hiệu suất Chính (KPIs): Các KPIs này phải bám sát các giả định chính trong mô hình tài chính, bao gồm:

- Tài chính: Doanh thu thực tế, chi phí hoạt động thực tế, dòng tiền thực tế, so với kế hoạch.

- Vận hành: Sản lượng sản xuất, hiệu suất máy móc, tỷ lệ phế phẩm.

- Thương mại: Thị phần, mức độ hài lòng của khách hàng.

- Tiến độ: Tỷ lệ hoàn thành các hạng mục đầu tư so với mốc thời gian đã định.

Quy trình Đánh giá Sau Đầu tư: Thông thường, sau khi dự án đã đi vào hoạt động ổn định (khoảng 1-2 năm), một cuộc đánh giá sau đầu tư chính thức nên được thực hiện. Quy trình này bao gồm việc thu thập dữ liệu thực tế, so sánh với mô hình tài chính ban đầu, phân tích các sai lệch lớn và tìm ra nguyên nhân gốc rễ. Báo cáo đánh giá cần tập trung vào các bài học kinh nghiệm và đề xuất các hành động khắc phục cho dự án hiện tại (nếu có thể) và các cải tiến cho quy trình thẩm định trong tương lai.

>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CHỨNG CHỈ KẾ TOÁN TRƯỞNG

IV. Vai Trò Đội Ngũ & Trách Nhiệm Thực Hiện

Để quy trình thẩm định dự án đầu tư đạt hiệu quả, việc thành lập một ban thẩm định chuyên trách là yếu tố then chốt. Đội ngũ này không chỉ chịu trách nhiệm phân tích, đánh giá mà còn đảm bảo tính minh bạch, khách quan của toàn bộ quá trình.

1. Cơ cấu ban thẩm định (tài chính, kỹ thuật, pháp lý)

Một ban thẩm định chuyên nghiệp thường gồm nhiều thành phần với chuyên môn đa dạng:

- Nhóm tài chính – kế toán:

  • Phân tích dòng tiền, chi phí – doanh thu dự án.

  • Đánh giá hiệu quả tài chính thông qua các chỉ tiêu: NPV, IRR, thời gian hoàn vốn, ROI.

  • Xem xét khả năng huy động vốn, cơ cấu vốn và rủi ro tài chính.

- Nhóm kỹ thuật – công nghệ:

  • Đánh giá giải pháp kỹ thuật, công nghệ áp dụng.

  • Kiểm tra tính khả thi của thiết kế, công suất, dây chuyền sản xuất.

  • Đề xuất giải pháp kỹ thuật thay thế khi cần.

- Nhóm pháp lý – quản lý dự án:

  • Kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ: quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng, hợp đồng, điều kiện môi trường.

  • Đảm bảo dự án tuân thủ Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Xây dựng và các văn bản liên quan.

  • Giám sát tính minh bạch, ngăn ngừa rủi ro pháp lý.

- Nhóm kinh tế – xã hội (nếu có):

  • Phân tích tác động của dự án đến cộng đồng, việc làm, ngân sách địa phương.

  • Đánh giá tính bền vững theo tiêu chuẩn ESG (môi trường – xã hội – quản trị).

Việc phối hợp giữa các nhóm đảm bảo dự án được đánh giá toàn diện, không bỏ sót khía cạnh quan trọng nào.

2. Yêu cầu năng lực & tính độc lập

- Yêu cầu về năng lực:

  • Thành viên phải có chuyên môn sâu, kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực mình phụ trách.

  • Am hiểu quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán, chuẩn mực kỹ thuật và các mô hình phân tích đầu tư.

  • Có khả năng sử dụng công cụ hỗ trợ (Excel, phần mềm phân tích, mô hình định giá).

- Nguyên tắc độc lập:

  • Ban thẩm định phải hoạt động độc lập với bộ phận lập dự án, tránh xung đột lợi ích.

  • Không được chịu ảnh hưởng từ các bên liên quan có lợi ích trực tiếp trong dự án.

  • Có quyền yêu cầu bổ sung thông tin, kiểm chứng dữ liệu khi thấy chưa đầy đủ.

Đây là yếu tố đảm bảo kết quả thẩm định khách quan, minh bạch và đáng tin cậy.

3. Quy chế làm việc / kiểm soát nội bộ

- Quy chế làm việc:

  • Phân công rõ ràng vai trò, trách nhiệm của từng thành viên.

  • Xây dựng timeline thẩm định, cơ chế báo cáo định kỳ.

  • Quy định nguyên tắc thảo luận, biểu quyết khi có ý kiến khác nhau.

- Kiểm soát nội bộ:

  • Hồ sơ, dữ liệu thu thập phải được kiểm tra chéo để hạn chế sai sót.

  • Áp dụng nguyên tắc “bốn mắt” (ít nhất 2 người cùng rà soát một kết quả).

  • Lưu trữ hồ sơ đầy đủ, minh bạch để phục vụ cơ quan kiểm toán/thuế/đối tác.

- Bảo mật & trách nhiệm: Thành viên cam kết bảo mật thông tin dự án. Nếu để xảy ra sai sót nghiêm trọng do thiếu trách nhiệm, phải chịu chế tài nội bộ.

Nhờ có quy chế làm việc rõ ràng và cơ chế kiểm soát chặt chẽ, ban thẩm định có thể đảm bảo tiến độ, chất lượng và độ tin cậy của toàn bộ quy trình.

Trên đây là toàn bộ các bước thẩm định dự án đầu tư doanh nghiệp mà bất kỳ nhà quản lý nào cũng cần nắm vững để đưa ra quyết định chính xác. Một quy trình thẩm định chặt chẽ không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn đảm bảo nguồn vốn được sử dụng hiệu quả, mang lại lợi nhuận bền vững cho doanh nghiệp.

Để hiểu sâu hơn về kỹ năng phân tích, đánh giá và quản trị tài chính trong doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo các khóa học chuyên sâu tại Kế toán Lê Ánh – nơi đào tạo thực tế, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc.

>>> Tham khảo: KHÓA HỌC CHỨNG CHỈ KẾ TOÁN TRƯỞNG DOANH NGHIỆP

0.0
0 Đánh giá
Kế Toán Lê Ánh
Tác giả Kế Toán Lê Ánh ketoanleanh
Kế Toán Lê Ánh cung cấp hướng dẫn chi tiết, các phương pháp thực hành và giải đáp các thắc mắc thường gặp trong lĩnh vực kế toán
Bài viết trước Kiểm Tra Thông Tin Trên Bảng Cân Đối Kế Toán Chính Xác

Kiểm Tra Thông Tin Trên Bảng Cân Đối Kế Toán Chính Xác

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo