Các Nhóm Chuẩn Mực IFRS Thường Dùng Nhất Trong Doanh Nghiệp

Kế Toán Lê Ánh Tác giả Kế Toán Lê Ánh 21/04/2025 26 phút đọc

Hệ thống IFRS với hàng chục chuẩn mực trải rộng nhiều lĩnh vực khiến không ít kế toán viên và nhà quản lý gặp khó khăn trong việc xác định đâu là những chuẩn mực cốt lõi cần ưu tiên tìm hiểu và triển khai. 

Trong bài viết này, hãy cùng Kế toán Lê Ánh tìm hiểu các nhóm chuẩn mực IFRS thường dùng nhất trong doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp định hướng đúng trong lộ trình chuyển đổi và áp dụng hiệu quả IFRS vào thực tế vận hành.

I. Tổng quan về hệ thống IFRS

1. IFRS là gì? Ai là cơ quan ban hành?

IFRS (International Financial Reporting Standards) – hay còn gọi là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế – là tập hợp các nguyên tắc kế toán được xây dựng và ban hành với mục tiêu tạo ra một ngôn ngữ kế toán thống nhất, minh bạch và có thể so sánh được trên phạm vi toàn cầu.

Hệ thống IFRS được phát triển bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB – International Accounting Standards Board). Cơ quan này hoạt động dưới sự giám sát của Tổ chức IFRS Foundation – đơn vị quản lý, định hướng chiến lược và bảo đảm tính minh bạch trong quá trình xây dựng chuẩn mực.

Với mục tiêu chuẩn hóa kế toán toàn cầu, IFRS đã được chấp nhận rộng rãi ở hơn 140 quốc gia, bao gồm hầu hết các nền kinh tế lớn như EU, Anh, Canada, Úc, Singapore… và đang từng bước được xem xét triển khai tại Việt Nam theo Chiến lược kế toán – kiểm toán quốc gia đến năm 2030.

2. Cấu trúc hệ thống IFRS hiện hành

Tính đến thời điểm hiện tại, hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế bao gồm:

35 chuẩn mực IFRS và IAS còn hiệu lực, cụ thể:

  • IFRS (International Financial Reporting Standards): gồm 17 chuẩn mực mới, được ban hành sau năm 2001.

  • IAS (International Accounting Standards): gồm 18 chuẩn mực cũ, được ban hành trước năm 2001 và hiện vẫn có hiệu lực (được IASB duy trì hoặc điều chỉnh phù hợp).

Ngoài ra, hệ thống còn bao gồm:

IFRIC (International Financial Reporting Interpretations Committee) và SIC (Standing Interpretations Committee) – là các diễn giải chính thức nhằm làm rõ cách hiểu và áp dụng IFRS/IAs trong các tình huống cụ thể.

Đây là một hệ thống liên kết chặt chẽ, thường xuyên được cập nhật để phản ánh các thay đổi trong môi trường kinh doanh và tài chính quốc tế.

3. Phân loại chuẩn mực theo nhóm chủ đề

Để giúp doanh nghiệp và người học dễ tiếp cận, các chuẩn mực IFRS thường được phân loại theo nhóm nội dung, thay vì chỉ gọi tên bằng số hiệu. Dưới đây là 6 nhóm chủ đề phổ biến:

  1. Nhóm chuẩn mực về trình bày và báo cáo tài chính → Ví dụ: IAS 1, IAS 7, IFRS 1

  2. Nhóm chuẩn mực về đo lường và ghi nhận doanh thu – chi phí → Ví dụ: IFRS 15, IAS 2, IAS 38

  3. Nhóm chuẩn mực về tài sản và nợ phải trả → Ví dụ: IAS 16, IAS 36, IFRS 16

  4. Nhóm chuẩn mực về công cụ tài chính và rủi ro tài chính → Ví dụ: IFRS 9, IFRS 7, IAS 32

  5. Nhóm chuẩn mực về hợp nhất và quan hệ công ty liên kết → Ví dụ: IFRS 10, IFRS 3, IAS 28

  6. Nhóm chuẩn mực về thuế, lợi ích nhân viên, và các khoản mục khác → Ví dụ: IAS 12, IAS 19, IFRS 2

Việc phân nhóm như vậy không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai từng phần theo mức độ ưu tiên, mà còn hỗ trợ công tác đào tạo nội bộ, đánh giá rủi ro và xây dựng lộ trình chuyển đổi IFRS phù hợp với đặc thù hoạt động.

>>> Xem thêm: Lộ Trình Học IFRS Cho Người Mới Bắt Đầu

II. Các nhóm chuẩn mực IFRS thường dùng nhất trong doanh nghiệp

Việc áp dụng toàn bộ hệ thống IFRS là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt tại các quốc gia mới chuyển đổi từ chuẩn mực kế toán nội địa (như Việt Nam với VAS).

Tuy nhiên, trên thực tế, không phải tất cả các chuẩn mực IFRS đều cần thiết cho mọi loại hình doanh nghiệp. Dưới đây là các nhóm chuẩn mực thường dùng nhất, được ưu tiên trong triển khai thực tế:

1. Nhóm chuẩn mực về trình bày báo cáo tài chính

IAS 1 – Trình bày báo cáo tài chính

Định nghĩa cấu trúc báo cáo tài chính, yêu cầu trình bày, nguyên tắc trọng yếu và nhất quán. Là nền tảng để xây dựng bảng CĐKT, báo cáo KQKD, LCTT và thuyết minh.

Ví dụ: Một công ty FDI lập BCTC hợp nhất theo IFRS để gửi công ty mẹ tại châu Âu cần tuân thủ đầy đủ theo khuôn mẫu của IAS 1.

IAS 7 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Hướng dẫn cách phân loại và lập báo cáo dòng tiền theo 3 hoạt động: kinh doanh, đầu tư, tài chính.

Ví dụ: Công ty bán lẻ lớn cần lập báo cáo LCTT để phân tích khả năng tạo tiền từ hoạt động chính.

IFRS 1 – Áp dụng lần đầu chuẩn mực IFRS

Dành cho doanh nghiệp chuyển đổi từ VAS sang IFRS, hướng dẫn các bước chuyển đổi số dư đầu kỳ.

Các Nhóm Chuẩn Mực IFRS Thường Dùng Nhất Trong Doanh Nghiệp-min

2. Nhóm chuẩn mực về doanh thu và hợp đồng với khách hàng

IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng

Đặt ra 5 bước ghi nhận doanh thu: từ xác định hợp đồng, nghĩa vụ thực hiện đến ghi nhận doanh thu khi chuyển giao quyền kiểm soát.

Ví dụ: Một công ty phần mềm cần ghi nhận doanh thu dựa trên tiến độ thực hiện dịch vụ triển khai phần mềm theo hợp đồng.

3. Nhóm chuẩn mực về tài sản hữu hình và đầu tư

IAS 16 – Tài sản cố định hữu hình

Hướng dẫn ghi nhận ban đầu, khấu hao, và đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị hợp lý.

Ví dụ: Nhà máy sản xuất máy móc ghi nhận chi phí mua dây chuyền, khấu hao theo phương pháp đường thẳng.

IAS 40 – Bất động sản đầu tư

Áp dụng cho các tài sản giữ để cho thuê và/hoặc chờ tăng giá, khác với tài sản phục vụ sản xuất.

Ví dụ: Công ty bất động sản ghi nhận tòa nhà cho thuê dài hạn như bất động sản đầu tư.
IAS 36 – Suy giảm giá trị tài sản
Đánh giá giá trị thu hồi của tài sản nếu có dấu hiệu giảm giá trị, như lỗ liên tục hoặc thay đổi thị trường.

4. Nhóm chuẩn mực về công cụ tài chính

IFRS 9 – Công cụ tài chính

Ghi nhận, phân loại và đo lường tài sản tài chính; xử lý tổn thất tín dụng kỳ vọng.

Ví dụ: Ngân hàng áp dụng IFRS 9 để xác định dự phòng rủi ro cho khoản cho vay.

IFRS 7 – Trình bày thông tin công cụ tài chính

Yêu cầu công bố rủi ro liên quan đến tài chính (rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro thị trường).

IAS 32 – Phân loại nợ và vốn chủ sở hữu

Giúp doanh nghiệp xác định một công cụ tài chính là nợ hay vốn – có ảnh hưởng đến báo cáo CĐKT.

5. Nhóm chuẩn mực về thuê tài sản

IFRS 16 – Thuê tài sản

Yêu cầu doanh nghiệp thuê tài sản phải ghi nhận quyền sử dụng tài sản và nợ thuê trên bảng CĐKT.

Ví dụ: Một chuỗi bán lẻ thuê mặt bằng dài hạn sẽ phải phản ánh toàn bộ giá trị thuê vào tài sản và nợ.

6. Nhóm chuẩn mực về hợp nhất và đầu tư vào công ty con

IFRS 10 – Báo cáo tài chính hợp nhất

Xác định quyền kiểm soát và nguyên tắc hợp nhất công ty con vào BCTC của công ty mẹ.

IFRS 3 – Hợp nhất kinh doanh

Xử lý các giao dịch mua lại – sáp nhập: phân bổ giá mua, ghi nhận tài sản vô hình, lợi thế thương mại.

IAS 28 – Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh

Ghi nhận theo phương pháp vốn chủ sở hữu.

7. Nhóm chuẩn mực về thuế thu nhập doanh nghiệp

IAS 12 – Thuế thu nhập doanh nghiệp

Ghi nhận thuế hiện hành và thuế hoãn lại, phân biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế.

Ví dụ: Công ty có chi phí trích lập dự phòng kế toán nhưng không được khấu trừ thuế phải ghi nhận tài sản thuế hoãn lại.

Gợi ý áp dụng thực tế:

  • Doanh nghiệp sản xuất – thương mại: ưu tiên IFRS 15, IAS 2, IAS 16, IAS 36, IFRS 16

  • Doanh nghiệp có công ty mẹ nước ngoài: ưu tiên IFRS 10, IFRS 1, IAS 1, IAS 12

  • Ngành tài chính – ngân hàng: ưu tiên IFRS 9, IFRS 7, IAS 32, IAS 39 (nếu còn hiệu lực)

III. Ứng dụng thực tiễn: Doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu?

Việc áp dụng IFRS không đơn thuần là một thay đổi về hình thức báo cáo tài chính, mà là một quá trình chuyển đổi toàn diện về tư duy kế toán, hệ thống quản trị và cả văn hóa doanh nghiệp. Vì vậy, để triển khai hiệu quả và tránh rủi ro, mỗi doanh nghiệp cần có chiến lược tiếp cận phù hợp với mô hình hoạt động, nguồn lực và lộ trình phát triển của mình.

1. Đánh giá hiện trạng – xác định mức độ sẵn sàng

Trước khi bắt đầu, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá tổng thể về:

  • Hệ thống kế toán đang sử dụng (phần mềm, biểu mẫu, quy trình luân chuyển chứng từ…)

  • Đội ngũ kế toán – tài chính có hiểu biết gì về IFRS

  • Các giao dịch tiềm ẩn rủi ro (hợp đồng phức tạp, thuê tài sản dài hạn, đầu tư liên doanh…)

  • Mức độ liên quan với công ty mẹ hoặc nhà đầu tư nước ngoài (có yêu cầu hợp nhất theo IFRS không?)

Kết quả đánh giá sẽ là cơ sở để lựa chọn các chuẩn mực IFRS cần ưu tiên áp dụng trước.

2. Ưu tiên triển khai các nhóm chuẩn mực có ảnh hưởng lớn

Doanh nghiệp không nhất thiết phải áp dụng toàn bộ IFRS cùng lúc, mà nên triển khai theo từng nhóm ưu tiên, ví dụ:

Doanh nghiệp sản xuất – thương mại nội địa:

  • IFRS 15 (doanh thu)

  • IAS 2 (hàng tồn kho)

  • IAS 16, IAS 36 (tài sản cố định, suy giảm giá trị)

  • IFRS 16 (thuê tài sản)

Doanh nghiệp FDI, công ty con của tập đoàn quốc tế:

  • IFRS 1 (áp dụng lần đầu)

  • IFRS 10, IFRS 3 (hợp nhất và mua bán sáp nhập)

  • IAS 12 (thuế hoãn lại)

  • IAS 1, IAS 7 (trình bày báo cáo)

Doanh nghiệp bất động sản hoặc tài chính:

  • IAS 40 (bất động sản đầu tư)

  • IFRS 9 (công cụ tài chính)

  • IFRS 13 (giá trị hợp lý)

  • IAS 23 (chi phí đi vay)

3. Xây dựng lộ trình chuyển đổi IFRS bài bản

Giai đoạn 1: Chuẩn bị

Thành lập tổ chuyên trách về IFRS trong doanh nghiệp

Tổ chức các khóa đào tạo nội bộ (kế toán – kiểm toán – quản lý cấp trung)

Rà soát hợp đồng, quy trình kế toán để đánh giá sự khác biệt giữa VAS và IFRS

Giai đoạn 2: Chuyển đổi

Áp dụng thử nghiệm trên 1 kỳ báo cáo nội bộ

Lập báo cáo chuyển đổi đầu tiên theo IFRS (theo hướng dẫn của IFRS 1)

Chuẩn hóa mẫu biểu và phần mềm kế toán phù hợp chuẩn quốc tế

Giai đoạn 3: Ổn định và tích hợp

Tích hợp IFRS vào hệ thống kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro

Cập nhật thường xuyên các thay đổi trong IFRS từ IASB

Bắt đầu lập báo cáo hợp nhất IFRS nếu doanh nghiệp là công ty mẹ

Tùy theo đặc thù hoạt động, mô hình doanh thu và tài sản của mỗi doanh nghiệp, việc ưu tiên áp dụng các nhóm chuẩn mực phù hợp sẽ góp phần tối ưu hóa quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy định trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa. Việc đầu tư bài bản vào đào tạo nội bộ và cập nhật kiến thức IFRS là bước đi chiến lược, mang lại giá trị bền vững cho doanh nghiệp trong dài hạn.

>>> Tham khảo: KHÓA HỌC IFRS ONLINE

-------------------------------------------

Kế Toán Lê Ánh - Nơi đào tạo kế toán thực hành uy tín nhất hiện nay, đã tổ chức thành công rất nhiều khóa học nguyên lý kế toán, khóa học kế toán tổng hợp, khóa học kế toán thuế cho người mới bắt đầu, khóa học kế toán thuế chuyên sâu, khóa học phân tích tài chính doanh nghiệp, khóa học chứng chỉ kế toán trưởng, khóa học kế toán cho chủ doanh nghiệp... và hỗ trợ kết nối tuyển dụng cho hàng nghìn học viên.

Nếu như bạn muốn tham gia các khóa học kế toán online/offline của trung tâm Lê Ánh thì có thể liên hệ hotline tư vấn: 0904.84.8855/ Mrs Lê Ánh       

Ngoài các khóa học kế toán thì trung tâm Lê Ánh còn cung cấp các khóa học hành chính nhân sự, khóa học xuất nhập khẩu TPHCM, Hà Nội, online chất lượng tốt nhất hiện nay.

Thực hiện bởi: KẾ TOÁN LÊ ÁNH - TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN SỐ 1 VIỆT NAM   

0.0
0 Đánh giá
Kế Toán Lê Ánh
Tác giả Kế Toán Lê Ánh ketoanleanh
Kế Toán Lê Ánh cung cấp hướng dẫn chi tiết, các phương pháp thực hành và giải đáp các thắc mắc thường gặp trong lĩnh vực kế toán
Bài viết trước Cách Trả Lời Phỏng Vấn Kế Toán Khi Chưa Có Kinh Nghiệm

Cách Trả Lời Phỏng Vấn Kế Toán Khi Chưa Có Kinh Nghiệm

Bài viết tiếp theo

Hồ Sơ Hoàn Thuế TNCN Gồm Những Gì?

Hồ Sơ Hoàn Thuế TNCN Gồm Những Gì?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo