Cá Nhân Kinh Doanh Có Thuộc Diện Nộp Thuế TNDN Không?
Cá Nhân Kinh Doanh Có Thuộc Diện Nộp Thuế TNDN Không? là một trong những thắc mắc phổ biến hiện nay, đặc biệt với những cá nhân có dự định đăng ký thành lập Hộ kinh doanh trong thời gian sắp tới. Qua bài viết dưới đây của Kế toán Lê Ánh, bạn sẽ có được lời giải đáp chính xác và đầy đủ theo quy định mới nhất, giúp việc tuân thủ nghĩa vụ thuế trở nên minh bạch và dễ dàng hơn.
I. Khái niệm và phạm vi áp dụng
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là loại thuế trực thu, đánh trực tiếp vào thu nhập chịu thuế của các tổ chức hoạt động sản xuất – kinh doanh hàng hóa, dịch vụ. Nói cách khác, bất kỳ tổ chức kinh tế nào có phát sinh lợi nhuận đều phải kê khai, nộp thuế TNDN theo quy định.
Theo Luật Thuế TNDN số 14/2008/QH12 (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014 và 2020), đối tượng nộp thuế TNDN bao gồm:
Doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam (công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã…).
Tổ chức thành lập theo luật hợp tác xã.
Đơn vị sự nghiệp có hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.
Tổ chức khác có hoạt động sản xuất – kinh doanh có thu nhập.
Doanh nghiệp nước ngoài có cơ sở thường trú hoặc không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nhưng phát sinh thu nhập tại Việt Nam.
Phân biệt doanh nghiệp và cá nhân, hộ kinh doanh:
- Doanh nghiệp (tổ chức kinh doanh): có tư cách pháp nhân, con dấu, mã số thuế doanh nghiệp, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp, chịu sự điều chỉnh trực tiếp của Luật Thuế TNDN.
- Cá nhân/hộ kinh doanh: không có tư cách pháp nhân, hoạt động dưới hình thức cá thể hoặc hộ gia đình, sử dụng mã số thuế cá nhân hoặc hộ kinh doanh, và không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Thuế TNDN. Thay vào đó, nhóm đối tượng này thực hiện nghĩa vụ thuế theo Luật Quản lý thuế 2019 và hướng dẫn tại Thông tư 40/2021/TT-BTC (thuế GTGT và thuế TNCN trên doanh thu).
Như vậy, có thể thấy sự khác biệt cốt lõi nằm ở tư cách pháp lý: doanh nghiệp phải nộp thuế TNDN, còn cá nhân và hộ kinh doanh không chịu thuế TNDN, mà thay thế bằng các sắc thuế khác phù hợp với hình thức hoạt động của mình.
II. Cá nhân kinh doanh có phải nộp thuế TNDN không?
Câu trả lời là: Cá nhân và hộ kinh doanh không thuộc diện nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Lý do là vì thuế TNDN chỉ áp dụng đối với tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp hoặc các luật chuyên ngành khác. Trong khi đó, cá nhân kinh doanh và hộ kinh doanh được pháp luật Việt Nam xếp vào nhóm đối tượng nộp thuế theo phương pháp riêng, cụ thể là thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
Cơ sở pháp lý:
Luật Thuế TNDN 2008 (sửa đổi, bổ sung) quy định rõ: đối tượng nộp thuế TNDN là doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế có hoạt động SXKD.
Luật Quản lý thuế 2019 và Thông tư 40/2021/TT-BTC quy định: cá nhân, hộ kinh doanh có doanh thu trên 100 triệu đồng/năm phải nộp thuế GTGT và TNCN.
Như vậy, thay vì chịu thuế TNDN như doanh nghiệp, cá nhân và hộ kinh doanh thực hiện nghĩa vụ thuế theo cơ chế riêng, vừa phù hợp với quy mô hoạt động nhỏ lẻ, vừa đảm bảo công bằng trong hệ thống thuế.
III. Nghĩa vụ thuế của cá nhân, hộ kinh doanh thay thế thuế TNDN
Mặc dù không phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), nhưng cá nhân và hộ kinh doanh vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế khác theo quy định, cụ thể gồm:
1. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Cá nhân, hộ kinh doanh nộp thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu. Tỷ lệ % tính thuế GTGT trên doanh thu phụ thuộc vào lĩnh vực kinh doanh, ví dụ:
Phân phối, cung cấp hàng hóa: 1%
Dịch vụ, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu: 5%
Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa: 3%
Hoạt động kinh doanh khác: 2%
2. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Cá nhân, hộ kinh doanh nộp thuế TNCN cũng dựa trên doanh thu tính thuế và tỷ lệ % tính thuế theo từng lĩnh vực. Mức tính thuế TNCN phổ biến:
Phân phối hàng hóa: 0,5%
Dịch vụ: 2%
Sản xuất, vận tải: 1,5%
Lĩnh vực khác: 1%
3. Ngưỡng doanh thu phải nộp thuế
Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, chỉ cá nhân, hộ kinh doanh có doanh thu trên 100 triệu đồng/năm mới phải nộp thuế GTGT và TNCN.
Trường hợp doanh thu dưới mức này thì không phải nộp thuế, nhưng vẫn cần kê khai để chứng minh tình trạng miễn thuế.
Qua bài viết trên, bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi “Cá Nhân Kinh Doanh Có Thuộc Diện Nộp Thuế TNDN Không?”. Việc hiểu đúng bản chất này sẽ giúp người kinh doanh chủ động trong kê khai, nộp thuế và tránh rủi ro pháp lý không đáng có.
👉 Nếu bạn là cá nhân hoặc hộ kinh doanh và muốn nắm vững toàn bộ quy định về thuế, hóa đơn, chi phí hợp lý cũng như cách lập sổ sách, kê khai thuế chính xác, hãy tham khảo Khóa học Kế toán Hộ Kinh Doanh tại Kế toán Lê Ánh.