Các bước lập kế hoạch chuyển đổi IFRS cho doanh nghiệp

Kế Toán Lê Ánh Tác giả Kế Toán Lê Ánh 29/04/2025 35 phút đọc

Chuyển đổi IFRS không chỉ đơn thuần là thay đổi cách lập báo cáo tài chính, mà còn là sự điều chỉnh sâu rộng từ chính sách kế toán, hệ thống dữ liệu, đến quy trình vận hành tài chính. Vì vậy, việc xây dựng một kế hoạch chuyển đổi IFRS bài bản và chi tiết là yếu tố then chốt để doanh nghiệp thực hiện thành công.

Dưới đây là các bước lập kế hoạch chuyển đổi IFRS dành cho doanh nghiệp, được tổng hợp từ thực tiễn tư vấn và đào tạo tại Kế toán Lê Ánh.

Bài viết tham khảo: Khóa Học Kế Toán Tổng Hợp Lê Ánh Có Tốt Không? Review Chi Tiết

1. Tổng quan về Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS

1.1. IFRS là gì?

IFRS là viết tắt của International Financial Reporting Standards – tức Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế, do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế

(IASB) – một tổ chức phi lợi nhuận – xây dựng và ban hành.

IFRS ra đời với mục tiêu thiết lập một hệ thống kế toán chung, giúp báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trên toàn thế giới trở nên thống nhất, minh bạch và dễ dàng so sánh. Thay vì đưa ra các quy định chi tiết theo từng ngành nghề, IFRS tập trung vào việc định hướng nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính ở cấp độ khái quát, tạo điều kiện cho doanh nghiệp vận dụng linh hoạt theo thực tiễn hoạt động.

Hiện nay, hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ đã áp dụng IFRS, trong đó có Việt Nam đang trong lộ trình thực hiện chuyển đổi.

Để hiểu rõ hơn, có thể phân biệt một số thuật ngữ phổ biến trong hệ thống chuẩn mực kế toán như sau:

  • IFRS (International Financial Reporting Standards): Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế – đang được sử dụng rộng rãi toàn cầu.

  • IAS (International Accounting Standards): Chuẩn mực kế toán quốc tế – tiền thân của IFRS, vẫn còn hiệu lực đối với một số chuẩn mực chưa được thay thế.

VAS (Vietnamese Accounting Standards): Chuẩn mực kế toán Việt Nam – hệ thống chuẩn mực hiện hành tại Việt Nam trước khi chuyển đổi sang IFRS.

1.2. Danh sách các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS hiện hành

Bộ chuẩn mực IFRS bao gồm một hệ thống các tiêu chuẩn và hướng dẫn được thiết kế nhằm quy định cách thức ghi nhận, trình bày, và thuyết minh các yếu tố tài chính của doanh nghiệp trên báo cáo tài chính.

Các chuẩn mực này bao trùm toàn bộ các lĩnh vực tài chính kế toán, từ ghi nhận doanh thu, tài sản, nợ phải trả, đến đo lường công cụ tài chính và hợp nhất kinh doanh. Một số chuẩn mực IFRS đang được áp dụng phổ biến hiện nay có thể kể đến:

STT

Chuẩn mực

Tên Tiếng Anh

    Tóm tắt nội dung

1IFRS 01First-time Adoption of International Financial Reporting StandardsYêu cầu lập một bộ BCTC hoàn chỉnh về kỳ báo cáo IFRS đầu tiên và kỳ trước đó.
2IFRS 02Share-based PaymentYêu cầu ghi nhận các thanh toán bằng cổ phiếu vào báo cáo tài chính.
3IFRS 04Business CombinationsThiết lập các nguyên tắc và yêu cầu về cách thức bên thâu tóm trong hợp nhất kinh doanh.
4IFRS 05Non-current Assets Held for Sale and Discontinued OperationsQuy định rõ về cách xác định và yêu cầu trình bày trong báo cáo tài chính đối với tài sản dài hạn nắm giữ cho mục đích bán.
5IFRS 06Exploration for and Evaluation of Mineral AssetsQuy định một số khía cạnh của báo cáo tài chính đối với chi phí phát sinh cho việc khảo sát, thăm dò, đánh giá tài nguyên khoáng sản
6IFRS 07Financial Instruments: DisclosuresYêu cầu thông tin thuyết minh trong báo cáo tài chính để đánh giá được tầm quan trọng, bản chất, mức độ rủi ro của các công cụ tài chính và cách doanh nghiệp quản lý.
7IFRS 08Operating SegmentsYêu cầu các doanh nghiệp có chứng khoán nợ hoặc vốn cung cấp thông tin về sản phẩm dịch vụ, khách hàng chính, khu vực địa lý…
8IFRS 09Financial InstrumentsĐề cập đến việc phân loại tài sản tài chính và nợ phải trả, ghi nhận ban đầu, đánh giá ban đầu và tiếp theo.
9IFRS 10Consolidated Financial StatementsThiết lập các nguyên tắc trình bày và lập báo cáo tài chính hợp nhất khi một đơn vị kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị khác.
10IFRS 11Joint ArrangementsThiết lập các nguyên tắc báo cáo tài chính của các đơn vị có lợi ích trong hợp tác liên doanh.
11IFRS 12Disclosure of Interests in Other EntitiesYêu cầu cung cấp thông tin để đánh giá được bản chất, rủi ro, lợi ích tại các bên liên quan và ảnh hưởng của các lợi ích này.
12IFRS 13Fair Value MeasurementXác định giá trị hợp lý, đưa ra khuôn khổ để đo lường giá trị hợp lý và yêu cầu công bố thông tin về các phép đo giá trị hợp lý.
13IFRS 14Regulatory Deferral AccountsQuy định việc hạch toán đặc biệt đối với các tác động của việc điều tiết tỷ giá.
14IFRS 15Revenue from Contracts with CustomersCung cấp một mô hình ghi nhận doanh thu toàn diện cho tất cả các hợp đồng với khách hàng.
15IFRS 16LeasesThiết lập các nguyên tắc ghi nhận, đo lường, lập và trình bày các giao dịch thuê tài sản
16IFRS 17Insurance ContractsQuy định cách hạch toán của các hợp đồng bảo hiểm.

1.3. Phân biệt Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS và Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS

Trong quá trình tìm hiểu về hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa IFRS IAS. Thực tế, đây là hai hệ thống chuẩn mực kế toán có sự kế thừa nhưng cũng có những điểm khác biệt rõ rệt.

Nội dung

IAS

IFRS

Tên đầy đủ

International Accounting Standards: Chuẩn mực Kế toán Quốc tế

International Financial Reporting Standards: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

Thời gian phát hành

1973 – 2001

Từ 2001

Tổ chức ban hành

Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC)

Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)

Quy tắc về việc xác định, đo lường, trình bày và công bố đối với tài sản dài hạn để bán

Không có

Số lượng chuẩn mực (ở thời điểm hiện tại)

41 chuẩn mực (Hiện còn áp dụng 23 chuẩn mực)

 dụng 23 chuẩn mực)    Gồm 16 chuẩn mực (Chuẩn mực IFRS 4 được cập nhật và thay thế bởi IFRS)

Cải chính

Các nguyên tắc cải chính sẽ bị loại bỏ

Các nguyên tắc cải chính được xem xét 

Mức độ ưu tiên áp dụng

Nếu các nguyên tắc của IFRS mâu thuẫn với các nguyên tắc của IAS thì sẽ ưu tiên áp dụng IFRS

2. Nội dung Đề án của Bộ Tài chính về việc áp dụng Chuẩn mực IFRS tại Việt Nam

Ngày 16/3/2020, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã chính thức phê duyệt Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam, đánh dấu bước tiến lớn trong việc hội nhập kế toán – tài chính quốc tế.

Bài viết tham khảo: Lộ Trình Học IFRS Cho Người Mới Bắt Đầu

Dưới đây là những nội dung trọng tâm của Đề án.

2.1. Đối tượng áp dụng IFRS tại Việt Nam

Theo quy định trong Đề án, các doanh nghiệp có thể áp dụng IFRS nếu đáp ứng đủ điều kiện về nhu cầu, nguồn lực và năng lực triển khai. Cụ thể:

  • Các doanh nghiệp có mong muốn áp dụng IFRS và có đủ nguồn lực tài chính, nhân sự, hệ thống công nghệ thông tin phục vụ chuyển đổi.

  • Mọi doanh nghiệp thuộc các ngành nghề, lĩnh vực và thành phần kinh tế hiện đang áp dụng Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) đều có thể tham gia áp dụng IFRS.

Tuy nhiên, doanh nghiệp nhỏ, vừa và siêu nhỏ nếu không có nhu cầu hoặc không đủ điều kiện áp dụng IFRS/VFRS sẽ không bắt buộc phải tham gia trong giai đoạn này.

2.2. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam (2022 – 2025 và sau đó)

Đề án của Bộ Tài chính chia lộ trình áp dụng IFRS thành ba giai đoạn rõ rệt:

  • Giai đoạn 2020 – 2021: Giai đoạn chuẩn bị (xây dựng khung pháp lý, đào tạo nhân lực, nâng cấp hệ thống CNTT).

  • Giai đoạn 2022 – 2025: Giai đoạn áp dụng tự nguyện, doanh nghiệp chủ động đăng ký thực hiện.

  • Sau năm 2025: Giai đoạn bắt buộc, áp dụng đối với các doanh nghiệp thuộc đối tượng theo quy định.

Chi tiết áp dụng:

a. Đối với Báo cáo tài chính hợp nhất:

Các doanh nghiệp sau đây được phép tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất nếu đáp ứng đủ điều kiện và có thông báo tới Bộ Tài chính:

  • Công ty mẹ thuộc tập đoàn kinh tế nhà nước, có quy mô lớn hoặc có khoản vay từ các tổ chức tài chính quốc tế.

  • Công ty mẹ đã niêm yết trên thị trường chứng khoán.

  • Công ty mẹ chưa niêm yết nhưng có tính chất đại chúng, quy mô lớn.

  • Các công ty mẹ khác nếu có nhu cầu.

b. Đối với Báo cáo tài chính riêng:

Các doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có công ty mẹ ở nước ngoài nếu có nhu cầu và đủ điều kiện, cũng có thể đăng ký áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính riêng.

Doanh nghiệp phải cam kết minh bạch thông tin tài chính, đảm bảo nghĩa vụ thuế với Nhà nước và chịu trách nhiệm về việc áp dụng IFRS.

2.3. Yêu cầu và nguyên tắc áp dụng IFRS

a. Đối với doanh nghiệp:

Doanh nghiệp áp dụng IFRS phải trình bày và thuyết minh đầy đủ trên báo cáo tài chính, đặc biệt đối với các khoản chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế nếu có.

Các doanh nghiệp áp dụng IFRS cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế theo quy định pháp luật hiện hành.

Phải tuân thủ toàn bộ các chuẩn mực IFRS đang có hiệu lực tại thời điểm lập báo cáo, đồng thời cập nhật kịp thời các sửa đổi, bổ sung từ IASB.

Khi đã áp dụng IFRS, doanh nghiệp cần thực hiện nhất quán trong toàn bộ kỳ kế toán.

b. Đối với cơ quan quản lý:

Bộ Tài chính sẽ ban hành các văn bản hướng dẫn thực thi IFRS và tiêu chí đánh giá thông tin tài chính nhằm đảm bảo sự đồng bộ giữa các doanh nghiệp áp dụng và không áp dụng IFRS.

Bộ Tài chính cũng sẽ công khai danh sách doanh nghiệp tự nguyện hoặc bắt buộc áp dụng IFRS trên cổng thông tin điện tử, giúp minh bạch thông tin trong cộng đồng doanh nghiệp và thị trường tài chính.

Việc triển khai Đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam là một bước đi quan trọng nhằm nâng cao tính minh bạch, chuẩn hóa và khả năng hội nhập của doanh nghiệp Việt trên thị trường tài chính quốc tế.

Dù giai đoạn đầu mang tính tự nguyện, nhưng về lâu dài, chuyển đổi sang IFRS là xu thế tất yếu đối với những doanh nghiệp mong muốn phát triển bền vững, thu hút vốn đầu tư và gia tăng giá trị thương hiệu.

Kế toán Lê Ánh luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc đào tạo, tư vấn và hỗ trợ quá trình chuyển đổi IFRS thực tế, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

cac-buoc-lap-ke-hoach-chuyen-doi-1

Bài viết tham khảo: Các Nhóm Chuẩn Mực IFRS Thường Dùng Nhất Trong Doanh Nghiệp

3. Lợi ích Của Việc Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam

Việc chuyển đổi và áp dụng hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) không chỉ là yêu cầu hội nhập, mà còn mở ra nhiều lợi ích to lớn cho nền kinh tế Việt Nam và cộng đồng doanh nghiệp trong nước.

3.1. Gia nhập "ngôn ngữ chung" của ngành tài chính – kế toán toàn cầu

IFRS được xem như ngôn ngữ kế toán thống nhất trên toàn thế giới, tạo điều kiện cho các quốc gia, tổ chức, doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể hiểu, so sánh và đánh giá thông tin tài chính một cách nhanh chóng và chính xác.

Việc Việt Nam áp dụng IFRS sẽ:

  • Tăng cường khả năng giao tiếp tài chính giữa doanh nghiệp Việt và đối tác quốc tế.

  • Hỗ trợ cơ quan quản lý, kiểm toán viên, nhà đầu tư quốc tế trong việc tiếp cận, đánh giá và giám sát hoạt động tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam theo chuẩn mực quốc tế.

3.2. Xây dựng khuôn khổ pháp lý kế toán – tài chính đạt chuẩn quốc tế

Một trong những lợi ích quan trọng nhất khi áp dụng IFRS là tạo nền tảng để:

Chuẩn hóa hệ thống pháp lý về kế toán theo thông lệ quốc tế.

Hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam niêm yết trên các thị trường chứng khoán quốc tế, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn toàn cầu.

Ngoài ra, các doanh nghiệp áp dụng IFRS còn có cơ hội nhận được ưu đãi tài chính từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thông qua việc minh bạch hóa báo cáo tài chính.

3.3. Nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính

IFRS yêu cầu các doanh nghiệp:

  • Ghi nhận và trình bày giao dịch theo bản chất kinh tế, thay vì chỉ theo hình thức pháp lý.

  • Cung cấp thông tin tài chính đầy đủ, trung thực và dễ kiểm chứng.

  • Nhờ đó:

  • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam trở nên chính xác hơn, phản ánh thực chất hoạt động kinh doanh.

  • Giảm thiểu các thủ thuật kế toán hoặc trình bày sai lệch tình hình tài chính.

  • Tăng mức độ tin cậy trong mắt các nhà đầu tư, đối tác kinh doanh trong và ngoài nước.

Sự minh bạch này không chỉ nâng cao uy tín doanh nghiệp, mà còn góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh lành mạnh, bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.

Việc chuyển đổi sang IFRS không chỉ mang ý nghĩa về mặt kỹ thuật kế toán, mà còn là bước ngoặt chiến lược giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao vị thế, tiếp cận thị trường vốn quốc tế và góp phần chuẩn hóa nền kinh tế theo tiêu chuẩn toàn cầu.

4. Các Bước Lập Kế Hoạch Chuyển Đổi IFRS Cho Doanh Nghiệp

Chuyển đổi sang Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) không chỉ đòi hỏi thay đổi phương pháp lập báo cáo tài chính, mà còn là một quá trình cải tổ toàn diện từ chính sách kế toán, quy trình quản trị dữ liệu đến hệ thống công nghệ thông tin.

Để đảm bảo chuyển đổi IFRS thành công, doanh nghiệp cần triển khai theo một kế hoạch bài bản, khoa học qua các bước sau:

4.1. Khảo sát và đánh giá hiện trạng hệ thống tài chính kế toán

Bước đầu tiên trong quá trình chuyển đổi là xác định rõ hiện trạng doanh nghiệp:

  • Đánh giá hệ thống chính sách kế toán hiện hành.

  • Rà soát quy trình lập báo cáo tài chính và quản lý dữ liệu.

  • Kiểm tra khả năng đáp ứng của phần mềm kế toán và hệ thống ERP.

  • Đánh giá trình độ, kinh nghiệm của đội ngũ kế toán – tài chính.

Mục tiêu: Nhận diện những điểm khác biệt giữa chuẩn mực hiện hành (VAS) và yêu cầu của IFRS, từ đó làm cơ sở xây dựng kế hoạch hành động.

4.2. Phân tích khoảng cách (Gap Analysis)

Dựa trên đánh giá hiện trạng, doanh nghiệp cần thực hiện phân tích khoảng cách:

  • Xác định các khác biệt trọng yếu giữa VAS và IFRS về ghi nhận doanh thu, chi phí, tài sản, công cụ tài chính, hợp nhất kinh doanh...

  • Phân loại các thay đổi theo mức độ phức tạp, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

  • Dự kiến khối lượng công việc, chi phí và nguồn lực cần thiết để lấp đầy khoảng cách.

  • Gap Analysis đóng vai trò nền tảng để lên kế hoạch chuyển đổi chi tiết.

cac-buoc-lap-ke-hoach-chuyen-doi-1-1

4.3. Xây dựng kế hoạch chuyển đổi IFRS chi tiết

Kế hoạch chuyển đổi cần được lập rõ ràng, bao gồm:

  • Danh mục công việc cụ thể cho từng giai đoạn.

  • Phân công trách nhiệm cho từng bộ phận, cá nhân.

  • Dự kiến chi phí đầu tư cho nhân sự, hệ thống, tư vấn hỗ trợ (nếu cần).

  • Lộ trình thời gian thực hiện, mốc kiểm soát (milestones).

  • Kế hoạch quản lý rủi ro trong quá trình triển khai.

Một kế hoạch càng chi tiết sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn, hạn chế tối đa sai sót trong quá trình chuyển đổi.

4.4. Nâng cấp hệ thống công nghệ và quy trình nội bộ

Việc áp dụng IFRS đòi hỏi hệ thống CNTT và quy trình kế toán phải được điều chỉnh phù hợp:

  • Xây dựng hoặc nâng cấp phần mềm kế toán đáp ứng yêu cầu IFRS.

  • Tích hợp hệ thống ERP, phần mềm quản lý tài chính đảm bảo dữ liệu xuyên suốt và chuẩn hóa.

  • Điều chỉnh quy trình lập báo cáo tài chính, kiểm soát nội bộ và công bố thông tin theo yêu cầu IFRS.

4.5. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự

Một dự án chuyển đổi IFRS thành công phụ thuộc lớn vào đội ngũ kế toán – tài chính. Do đó, doanh nghiệp cần:

  • Tổ chức các chương trình đào tạo tổng quan IFRS cho toàn bộ nhân sự tài chính.

  • Đào tạo chuyên sâu cho các chuẩn mực IFRS trọng điểm ảnh hưởng tới hoạt động của doanh nghiệp.

  • Nâng cao kỹ năng lập báo cáo, phân tích tài chính theo IFRS cho cấp quản lý.

Bài viêt tham khảo: IFRS Cho Người Không Có Nền Tảng Kế Toán: Bắt Đầu Từ Đâu?

Đầu tư vào đào tạo sẽ giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống IFRS hiệu quả, bền vững.

4.6. Triển khai chuyển đổi số liệu và lập báo cáo tài chính theo IFRS

Khi mọi công tác chuẩn bị đã sẵn sàng, doanh nghiệp sẽ tiến hành:

  • Áp dụng các thay đổi chính sách kế toán theo IFRS.

  • Điều chỉnh lại số dư đầu kỳ theo hướng dẫn IFRS 1 (First-time Adoption of IFRS).

  • Lập bộ báo cáo tài chính IFRS đầu tiên.

  • Soát xét nội bộ, kiểm toán và chuẩn hóa hệ thống báo cáo.

Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp có thể phải lập song song hai bộ báo cáo tài chính (VAS và IFRS) để đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan.
Áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) không còn là xu hướng, mà đã trở thành một yêu cầu tất yếu trong lộ trình hội nhập tài chính toàn cầu của Việt Nam.

Thông qua nội dung bài viết, chúng ta có thể thấy:

  • IFRS đóng vai trò như ngôn ngữ tài chính chung, giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường vốn quốc tế, nâng cao uy tín tài chính và chuẩn hóa báo cáo tài chính theo tiêu chuẩn quốc tế.

  • Bộ Tài chính đã có Đề án cụ thể, xác định rõ đối tượng áp dụng, lộ trình thực hiện và nguyên tắc triển khai IFRS tại Việt Nam từ năm 2022, tiến tới bắt buộc sau năm 2025.

  • Việc lập kế hoạch chuyển đổi IFRS cần được thực hiện một cách có hệ thống, từ việc đánh giá hiện trạng, phân tích khoảng cách, đến việc đào tạo nhân sự và nâng cấp hệ thống CNTT.

Dù quá trình chuyển đổi IFRS đòi hỏi nhiều nỗ lực và chi phí, nhưng đây chính là cơ hội quan trọng để doanh nghiệp Việt khẳng định năng lực tài chính, tăng tính minh bạch và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường khu vực và quốc tế.

Kế toán Lê Ánh tự hào đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình tiếp cận và áp dụng IFRS thông qua các chương trình đào tạo thực tiễn, tư vấn chuyên sâu, giúp doanh nghiệp chuyển đổi thành công, tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả bền vững.

5.0
1 Đánh giá
Kế Toán Lê Ánh
Tác giả Kế Toán Lê Ánh ketoanleanh
Kế Toán Lê Ánh cung cấp hướng dẫn chi tiết, các phương pháp thực hành và giải đáp các thắc mắc thường gặp trong lĩnh vực kế toán
Bài viết trước Hồ Sơ Hoàn Thuế TNCN Gồm Những Gì?

Hồ Sơ Hoàn Thuế TNCN Gồm Những Gì?

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo