IAS 23 - Chi Phí Đi Vay: Nội Dung Và Cách Áp Dụng
IAS 23 - Chi Phí Đi Vay là một trong những chuẩn mực quan trọng trong hệ thống Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), đặc biệt đối với các doanh nghiệp có hoạt động đầu tư dài hạn, xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc tài sản lớn cần thời gian thi công. Bài viết này Kế toán Lê Ánh sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung cốt lõi của IAS 23, đi kèm ví dụ thực tế và hướng dẫn áp dụng phù hợp trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước chuyển đổi từ VAS sang IFRS.
I. Định nghĩa và phạm vi áp dụng của IAS 23
Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 23 – Borrowing Costs (Chi phí đi vay) quy định cách xử lý kế toán đối với chi phí đi vay phát sinh trong quá trình xây dựng hoặc sản xuất tài sản dài hạn. Mục tiêu chính của IAS 23 là yêu cầu vốn hóa chi phí đi vay trực tiếp liên quan đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản đủ điều kiện.
1. Định nghĩa chi phí đi vay theo IAS 23
Theo IAS 23, chi phí đi vay bao gồm các khoản chi phí phát sinh liên quan đến các khoản vay, ví dụ lãi vay tính theo lãi suất danh nghĩa hoặc hiệu lực.
Chi phí tài chính liên quan đến hợp đồng thuê tài chính hoặc các khoản vay tài trợ bằng công cụ nợ.
Chênh lệch tỷ giá (foreign exchange differences): được vốn hóa chỉ trong trường hợp liên quan trực tiếp đến khoản vay dùng để mua sắm tài sản đủ điều kiện và trong giới hạn chi phí tương đương với chi phí vay bằng nội tệ.
Phí giao dịch đi kèm khoản vay: chẳng hạn như phí phát hành trái phiếu, chi phí xử lý vay ngân hàng, nếu phát sinh cùng mục đích tài trợ tài sản đủ điều kiện.
Lưu ý: IAS 23 chỉ cho phép vốn hóa chi phí thực sự phát sinh và trong giới hạn hợp lý, không bao gồm các chi phí cơ hội (như chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu).

2. Khái niệm “Tài sản đủ điều kiện” (Qualifying Asset)
Một tài sản đủ điều kiện theo IAS 23 là tài sản đòi hỏi một khoảng thời gian đáng kể để xây dựng, sản xuất hoặc chuẩn bị trước khi có thể sử dụng vào mục đích dự kiến hoặc sẵn sàng để bán.
Thường bao gồm:
Công trình xây dựng, nhà máy, bất động sản đầu tư.
Dự án cơ sở hạ tầng, đường xá, nhà máy điện.
Hàng tồn kho sản xuất theo đơn hàng lớn và có chu kỳ dài (ví dụ: tàu biển, máy bay…).
Và không bao gồm:
Hàng tồn kho luân chuyển nhanh.
Tài sản tài chính (như cổ phiếu, trái phiếu).
Tài sản sẵn có hoặc chỉ cần thời gian ngắn để đưa vào sử dụng (ví dụ: thiết bị văn phòng).
3. Các trường hợp phải vốn hóa và không được vốn hóa chi phí đi vay
Phải vốn hóa: Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm hoặc xây dựng tài sản đủ điều kiện, từ thời điểm chi phí phát sinh đến khi tài sản sẵn sàng đưa vào sử dụng hoặc bán.
Trong một số trường hợp, chi phí vay của khoản vay chung (general borrowings) cũng được phân bổ và vốn hóa theo tỷ lệ hợp lý, dựa trên chi phí thực tế.
Không được vốn hóa:
Chi phí đi vay phát sinh trước khi bắt đầu hoạt động chuẩn bị cho tài sản.
Chi phí vay phát sinh sau khi tài sản đã sẵn sàng để sử dụng/bán, dù chưa được đưa vào sử dụng.
Chi phí vay không liên quan trực tiếp hoặc không đủ điều kiện vốn hóa phải được ghi nhận vào chi phí trong kỳ (expense as incurred).
4. Đối tượng áp dụng và các ngoại lệ
IAS 23 áp dụng với tất cả các doanh nghiệp lập báo cáo tài chính theo IFRS, ngoại trừ doanh nghiệp nhỏ không áp dụng IFRS đầy đủ: có thể không cần áp dụng IAS 23 nếu sử dụng IFRS for SMEs và một số tổ chức phi lợi nhuận, đơn vị công ích không hoạt động vì mục tiêu thương mại, nếu được miễn theo quy định quốc gia.
Ngoại lệ áp dụng vốn hóa:
Các tài sản được đo lường theo giá trị hợp lý (fair value): như tài sản sinh học hoặc tài sản tài chính, sẽ không được vốn hóa chi phí vay theo IAS 23.
Các khoản chi phí đi vay không thể xác định mối liên hệ cụ thể với tài sản nào, hoặc không thể phân bổ hợp lý.
>>> Xem thêm: Các bước lập kế hoạch chuyển đổi IFRS cho doanh nghiệp
II. Nội dung chính của IAS 23
Chuẩn mực IAS 23 không chỉ đưa ra nguyên tắc vốn hóa chi phí đi vay mà còn quy định rõ ràng về loại chi phí nào được vốn hóa, khi nào bắt đầu – ngừng vốn hóa và những khoản nào phải ghi nhận vào chi phí trong kỳ. Việc nắm rõ các nội dung này sẽ giúp kế toán thực hiện đúng yêu cầu và tránh rủi ro sai sót khi lập báo cáo tài chính theo IFRS.
1. Các loại chi phí đi vay được vốn hóa
IAS 23 quy định chỉ những chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản đủ điều kiện mới được vốn hóa. Gồm hai nhóm chính:
a) Lãi vay trực tiếp liên quan đến tài sản đủ điều kiện
Đây là chi phí đi vay phát sinh từ khoản vay cụ thể được sử dụng để tài trợ riêng cho tài sản đủ điều kiện. (Ví dụ: Khoản vay ngân hàng phục vụ xây dựng nhà máy hoặc trái phiếu phát hành để tài trợ dự án hạ tầng dài hạn…)
Toàn bộ lãi vay thực tế phát sinh trong thời gian tài sản đang được xây dựng/sản xuất sẽ được vốn hóa vào giá trị tài sản đó, bắt đầu từ thời điểm đủ điều kiện vốn hóa đến khi hoàn tất.
b) Chi phí tài chính liên quan đến khoản vay chung (General borrowings)
Trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn vay không phân biệt cho từng tài sản cụ thể (gọi là khoản vay chung), IAS 23 yêu cầu phải phân bổ chi phí đi vay theo một tỷ lệ hợp lý.
Cách xác định chi phí đi vay được vốn hóa từ khoản vay chung: Tính tỷ lệ lãi suất bình quân (capitalization rate) của toàn bộ khoản vay chung. Nhân tỷ lệ này với số tiền đầu tư bình quân cho tài sản đủ điều kiện trong kỳ.
Lưu ý: Phần vốn hóa không vượt quá chi phí vay thực tế.
2. Thời điểm bắt đầu vốn hóa
Theo IAS 23, quá trình vốn hóa chi phí đi vay chỉ bắt đầu khi đồng thời thỏa mãn cả 3 điều kiện sau:
- Chi phí cho tài sản đã phát sinh (ví dụ: chi phí mua vật tư, thuê nhân công, trả ứng trước…).
- Các hoạt động chuẩn bị tài sản đã được triển khai (xây dựng, sản xuất…).
- Chi phí vay đang được trả và thực sự phát sinh (nghĩa là khoản vay đã được rút và đang chịu lãi).
→ Khi cả 3 yếu tố này diễn ra cùng lúc, doanh nghiệp bắt đầu được ghi nhận vốn hóa chi phí đi vay.
3. Thời điểm ngừng vốn hóa
Việc vốn hóa kết thúc khi tài sản đủ điều kiện được coi là cơ bản hoàn tất – tức là: Đã sẵn sàng để đưa vào sử dụng cho mục đích dự kiến, hoặc đã sẵn sàng để bán ra thị trường nếu là hàng tồn kho đặc biệt. Ngay cả khi doanh nghiệp quyết định chưa sử dụng hoặc chưa bán ngay, thì việc vốn hóa cũng phải dừng lại nếu tài sản đã hoàn thiện về mặt chức năng.
Ví dụ:
Một nhà máy đã hoàn thành xây dựng và đủ điều kiện để sản xuất, dù chưa vận hành chính thức.
Tàu thủy hoàn tất đóng mới và được chấp nhận kỹ thuật, dù chưa giao cho khách hàng.
Lưu ý: Nếu quá trình thi công bị gián đoạn không hợp lý (ví dụ do đình trệ kéo dài, ngừng thi công không vì lý do khách quan), việc vốn hóa phải tạm ngừng trong thời gian đó.
4. Ghi nhận chi phí vay vượt quá hoặc không đủ điều kiện vốn hóa
Không phải mọi chi phí đi vay đều được vốn hóa. IAS 23 yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận vào chi phí trong kỳ (P/L) đối với các khoản sau:
- Chi phí đi vay vượt quá giới hạn vốn hóa hợp lý, ví dụ: phần vượt mức do lãi suất cao bất thường không gắn với tài sản cụ thể.
- Chi phí phát sinh ngoài thời gian đủ điều kiện vốn hóa, như sau khi tài sản đã hoàn thành hoặc trước khi bắt đầu đầu tư.
- Chi phí vay không liên quan trực tiếp hoặc không xác định được mối quan hệ với tài sản đủ điều kiện.
→ Việc ghi nhận chi phí đúng cách sẽ giúp đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính và tuân thủ nguyên tắc phù hợp (matching principle) trong kế toán.
III. Ví dụ minh họa về cách áp dụng IAS 23
Để hiểu rõ hơn về IAS 23 – Chi phí đi vay, doanh nghiệp và người làm kế toán cần nắm cách xác định chi phí được vốn hóa, cách tính toán và thời điểm ghi nhận. Dưới đây là một số tình huống minh họa cụ thể:
Ví dụ 1: Vốn hóa lãi vay từ khoản vay cụ thể cho tài sản đủ điều kiện
Tình huống:Công ty A vay 10 tỷ đồng từ ngân hàng ACB với lãi suất 10%/năm để xây dựng nhà máy sản xuất. Việc xây dựng kéo dài từ tháng 3/2024 đến tháng 8/2025. Trong năm 2024, công ty đã sử dụng toàn bộ khoản vay và thanh toán đều trong suốt thời gian xây dựng.
Phân tích theo IAS 23: Đây là khoản vay liên quan trực tiếp đến tài sản đủ điều kiện (nhà máy mất hơn 1 năm để hoàn thành).
Tài sản chưa hoàn thành trong năm 2024 nên đủ điều kiện vốn hóa chi phí đi vay từ tháng 3 đến tháng 12/2024.
Cách tính vốn hóa chi phí đi vay trong năm 2024:
Chi phí lãi vay = 10 tỷ × 10% = 1 tỷ đồng
→ Toàn bộ 1 tỷ đồng này được vốn hóa vào chi phí đầu tư xây dựng nhà máy trong năm 2024.
Ví dụ 2: Phân bổ chi phí vay chung cho nhiều dự án
Tình huống: Công ty B không có khoản vay riêng cho từng dự án, nhưng có 3 khoản vay ngắn hạn và dài hạn phục vụ toàn bộ hoạt động đầu tư, với tổng số dư bình quân năm là 30 tỷ đồng, chi phí lãi vay bình quân là 8%/năm.
Trong năm, công ty đầu tư 12 tỷ đồng vào một dự án nhà máy điện gió – được xem là tài sản đủ điều kiện do mất hơn 1 năm xây dựng.
Phân tích: Khoản đầu tư này được tài trợ bằng vay chung, nên phải phân bổ chi phí vay theo tỷ lệ.
Cách tính vốn hóa chi phí vay:
Tỷ lệ vốn hóa = 8%
Chi phí vay được vốn hóa = 12 tỷ × 8% = 960 triệu đồng
→ 960 triệu đồng sẽ được vốn hóa vào dự án nhà máy điện gió trong năm đó.
Ví dụ 3: Trường hợp không được vốn hóa – phải ghi nhận vào chi phí
Tình huống: Công ty C vay 5 tỷ đồng trong tháng 6/2024, nhưng đến tháng 10/2024 mới bắt đầu xây dựng một trung tâm logistics – được xem là tài sản đủ điều kiện. Trong thời gian từ tháng 6 đến tháng 9/2024, khoản vay vẫn đang chịu lãi suất 9%/năm.
Phân tích: Theo IAS 23, điều kiện để vốn hóa phải thỏa mãn đồng thời: chi phí phát sinh, hoạt động chuẩn bị tài sản bắt đầu, và khoản vay đang được sử dụng. Trong thời gian chưa khởi công, chi phí đi vay không đủ điều kiện vốn hóa.
Như vậy:
Lãi vay từ tháng 6 đến tháng 9/2024 sẽ được ghi nhận vào chi phí tài chính trong kỳ.
Lãi vay từ tháng 10/2024 (khi dự án bắt đầu) mới được vốn hóa.
Các ví dụ trên cho thấy, việc vốn hóa chi phí đi vay không chỉ phụ thuộc vào bản chất tài sản mà còn phụ thuộc vào thời điểm phát sinh và mục đích sử dụng khoản vay. Do đó, kế toán cần theo dõi chặt chẽ từng giai đoạn của dự án và cấu trúc khoản vay để đảm bảo tuân thủ IAS 23 đúng quy định.
>>> Xem thêm: Các Nhóm Chuẩn Mực IFRS Thường Dùng Nhất Trong Doanh Nghiệp
IV. Những lưu ý khi áp dụng IAS 23 trong thực tế
IAS 23 – Chi phí đi vay là một trong những chuẩn mực IFRS đòi hỏi sự cẩn trọng trong xác định đối tượng vốn hóa, thời điểm ghi nhận và tính minh bạch trong thuyết minh báo cáo tài chính. Dưới đây là các lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ để áp dụng IAS 23 một cách chính xác và phù hợp với yêu cầu kiểm toán quốc tế.
1. Xác định đúng tài sản đủ điều kiện
Việc xác định tài sản đủ điều kiện (qualifying asset) là bước đầu tiên và rất quan trọng. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều doanh nghiệp hiểu sai hoặc áp dụng quá rộng khái niệm này, dẫn đến vốn hóa sai chi phí đi vay.
Lưu ý:
Không phải mọi tài sản dài hạn đều được vốn hóa chi phí vay. Chỉ những tài sản mất thời gian đáng kể để hoàn thành mới được coi là đủ điều kiện.
Những tài sản được mua sẵn, tài sản tài chính, hàng tồn kho luân chuyển nhanh… không thuộc đối tượng vốn hóa, dù có sử dụng vốn vay để mua.
Trong trường hợp hàng tồn kho đặc biệt (như tàu, máy bay, sản phẩm đóng theo đơn kéo dài thời gian), cần có giải trình cụ thể để đủ điều kiện vốn hóa.
2. Hạch toán chính xác thời gian bắt đầu và ngừng vốn hóa
IAS 23 quy định rõ ràng thời điểm bắt đầu và kết thúc vốn hóa. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp gặp sai sót do thiếu đồng bộ thông tin giữa phòng kế toán và bộ phận dự án.
Lưu ý:
Vốn hóa chỉ bắt đầu khi đồng thời có chi phí phát sinh, hoạt động xây dựng/chuẩn bị tài sản được triển khai và chi phí vay đang chịu lãi.
Tránh tình trạng vốn hóa chi phí vay khi dự án chưa khởi công hoặc sau khi đã hoàn tất nhưng chưa sử dụng.
Nếu dự án bị gián đoạn bất thường (không hợp lý), doanh nghiệp phải tạm dừng vốn hóa trong thời gian trì hoãn.
→ Cần theo dõi tiến độ thực tế của dự án để xác định đúng thời điểm bắt đầu và ngừng vốn hóa.
3. Ghi chép và theo dõi chi tiết các khoản vay và chi phí liên quan
Việc phân biệt giữa các khoản vay trực tiếp và vay chung là yếu tố quyết định trong tính toán phần chi phí đi vay được vốn hóa.
Lưu ý:
Đối với vay trực tiếp, chi phí được vốn hóa theo số thực tế phát sinh.
Đối với vay chung, cần xác định tỷ lệ vốn hóa hợp lý (capitalization rate) và ghi chép cụ thể số tiền đầu tư vào từng tài sản.
Phải lưu giữ hồ sơ chi tiết các khoản vay, lịch sử giải ngân, thời gian sử dụng vốn, lãi suất áp dụng, phí liên quan, để phục vụ kiểm toán và giải trình.
→ Thiết lập bảng theo dõi riêng cho chi phí vay được vốn hóa là cách tốt để kiểm soát chính xác.
4. Kiểm toán và minh bạch trong thuyết minh báo cáo tài chính
Chi phí đi vay nếu được vốn hóa cần thể hiện rõ trên báo cáo tài chính và phải được kiểm toán độc lập xem xét kỹ lưỡng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tài sản, lợi nhuận kế toán và chỉ số tài chính.
Lưu ý:
Cần thuyết minh cụ thể trong báo cáo tài chính:
Chính sách kế toán áp dụng theo IAS 23.
Tỷ lệ vốn hóa, tổng số chi phí được vốn hóa trong kỳ.
Mô tả tài sản đủ điều kiện và phương pháp xác định.
Việc không minh bạch hoặc vốn hóa sai chi phí vay có thể dẫn đến bị truy hồi lợi nhuận kế toán, ảnh hưởng đến định giá doanh nghiệp và độ tin cậy với nhà đầu tư.
→ Kế toán trưởng và ban giám đốc tài chính nên thường xuyên rà soát và trao đổi với kiểm toán về các khoản chi phí vay trong kỳ để đảm bảo tuân thủ đúng chuẩn mực quốc tế.
Việc hiểu và áp dụng đúng IAS 23 - Chi Phí Đi Vay: Nội Dung Và Cách Áp Dụng không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu của chuẩn mực kế toán quốc tế mà còn góp phần phản ánh chính xác chi phí và giá trị tài sản trong báo cáo tài chính.
>>> Tham khảo: KHÓA HỌC IFRS ONLINE